Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày
Lịch sử kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất
XSMT - thứ ba, 11/11/2025 Xem chi tiết
Đắk Lắk
| ĐB | 509178 |
| G1 | 06344 |
| G2 | 23047 |
Quảng Nam
| ĐB | 859141 |
| G1 | 43734 |
| G2 | 17680 |
XSMT - thứ hai, 10/11/2025 Xem chi tiết
Phú Yên
| ĐB | 609238 |
| G1 | 88907 |
| G2 | 78601 |
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 832197 |
| G1 | 37959 |
| G2 | 73760 |
XSMT - chủ nhật, 09/11/2025 Xem chi tiết
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 269011 |
| G1 | 56532 |
| G2 | 91345 |
Khánh Hòa
| ĐB | 405762 |
| G1 | 90315 |
| G2 | 33441 |
Kon Tum
| ĐB | 049110 |
| G1 | 91921 |
| G2 | 72147 |
XSMT - thứ bảy, 08/11/2025 Xem chi tiết
Quảng Ngãi
| ĐB | 158938 |
| G1 | 31286 |
| G2 | 90433 |
XSMT - thứ sáu, 07/11/2025 Xem chi tiết
Gia Lai
| ĐB | 039508 |
| G1 | 88151 |
| G2 | 84289 |
Ninh Thuận
| ĐB | 402974 |
| G1 | 91023 |
| G2 | 99559 |
XSMT - thứ năm, 06/11/2025 Xem chi tiết
Quảng Trị
| ĐB | 838004 |
| G1 | 14563 |
| G2 | 65113 |
Quảng Bình
| ĐB | 149225 |
| G1 | 83570 |
| G2 | 43533 |
XSMT - thứ tư, 05/11/2025 Xem chi tiết
Đà Nẵng
| ĐB | 039701 |
| G1 | 73469 |
| G2 | 78937 |
Khánh Hòa
| ĐB | 819251 |
| G1 | 58849 |
| G2 | 15397 |
XSMT - thứ ba, 04/11/2025 Xem chi tiết
Đắk Lắk
| ĐB | 536376 |
| G1 | 61583 |
| G2 | 41699 |
Quảng Nam
| ĐB | 519029 |
| G1 | 02804 |
| G2 | 09741 |
XSMT - thứ hai, 03/11/2025 Xem chi tiết
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 866627 |
| G1 | 40370 |
| G2 | 03869 |
Phú Yên
| ĐB | 824429 |
| G1 | 48907 |
| G2 | 73829 |
XSMT - chủ nhật, 02/11/2025 Xem chi tiết
Khánh Hòa
| ĐB | 471493 |
| G1 | 18234 |
| G2 | 36902 |
Kon Tum
| ĐB | 298365 |
| G1 | 64184 |
| G2 | 42753 |
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 481121 |
| G1 | 43639 |
| G2 | 45610 |
XSMT - thứ bảy, 01/11/2025 Xem chi tiết
Đà Nẵng
| ĐB | 036664 |
| G1 | 25541 |
| G2 | 57256 |
Đắk Nông
| ĐB | 917890 |
| G1 | 15453 |
| G2 | 98251 |
Quảng Ngãi
| ĐB | 691981 |
| G1 | 16160 |
| G2 | 30276 |
XSMT - thứ sáu, 31/10/2025 Xem chi tiết
Gia Lai
| ĐB | 148690 |
| G1 | 07691 |
| G2 | 52493 |
Ninh Thuận
| ĐB | 750208 |
| G1 | 88684 |
| G2 | 09619 |
XSMT - thứ năm, 30/10/2025 Xem chi tiết
Quảng Trị
| ĐB | 965524 |
| G1 | 83494 |
| G2 | 85537 |
Bình Định
| ĐB | 737859 |
| G1 | 69895 |
| G2 | 23310 |
Quảng Bình
| ĐB | 680822 |
| G1 | 28667 |
| G2 | 54615 |
XSMT - thứ tư, 29/10/2025 Xem chi tiết
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 546688 |
| G1 | 99259 |
| G2 | 20397 |
Phú Yên
| ĐB | 553289 |
| G1 | 20815 |
| G2 | 24372 |
Đà Nẵng
| ĐB | 518935 |
| G1 | 00490 |
| G2 | 98114 |
Khánh Hòa
| ĐB | 069132 |
| G1 | 25461 |
| G2 | 05343 |
XSMT - thứ ba, 28/10/2025 Xem chi tiết
Quảng Nam
| ĐB | 619613 |
| G1 | 02962 |
| G2 | 14256 |
Đắk Lắk
| ĐB | 956076 |
| G1 | 31868 |
| G2 | 84984 |
XSMT - thứ hai, 27/10/2025 Xem chi tiết
Thừa Thiên Huế
| ĐB | 963289 |
| G1 | 20871 |
| G2 | 23909 |
Phú Yên
| ĐB | 004161 |
| G1 | 15746 |
| G2 | 53198 |
XSMT - chủ nhật, 26/10/2025 Xem chi tiết
Kon Tum
| ĐB | 014828 |
| G1 | 71316 |
| G2 | 05594 |
XSMT - thứ bảy, 25/10/2025 Xem chi tiết
Quảng Ngãi
| ĐB | 017201 |
| G1 | 06437 |
| G2 | 23645 |
Đắk Nông
| ĐB | 401390 |
| G1 | 40554 |
| G2 | 59330 |
XSMT - thứ sáu, 24/10/2025 Xem chi tiết
Gia Lai
| ĐB | 746273 |
| G1 | 86866 |
| G2 | 34083 |
Ninh Thuận
| ĐB | 801138 |
| G1 | 08759 |
| G2 | 47033 |